Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-289.99 290.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 08:00
51L-099.99 1.370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 08:00
51L-055.50 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20C-277.77 50.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
79A-500.00 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
68A-311.13 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
81A-377.77 185.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 16:30
72A-777.74 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/12/2023 - 16:30
68A-311.11 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-186.66 40.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30L-111.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-011.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
76A-289.99 70.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-111.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-188.86 40.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-007.77 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-319.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-016.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36C-448.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
88A-699.99 1.470.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-329.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-328.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-835.55 245.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61C-555.59 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
30K-999.92 430.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
30K-688.83 70.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
30K-778.88 260.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
30K-777.79 1.200.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
72C-222.27 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 23/12/2023 - 15:45
30K-688.86 730.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45