Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-939.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
98A-882.55 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/10/2024 - 14:45
98A-882.83 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/10/2024 - 14:45
34A-926.28 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:45
34A-946.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:45
85A-133.38 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 22/10/2024 - 14:45
61K-564.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60C-778.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
72A-848.96 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
72A-850.50 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51N-146.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
34C-388.86 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
99A-816.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-002.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51L-810.10 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30L-144.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-268.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-292.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-326.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-373.37 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-399.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
29K-368.79 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
21A-222.26 40.000.000 Yên Bái Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-102.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-122.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-125.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-036.36 105.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-111.98 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-136.88 265.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-149.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00