Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-777.79 1.200.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
72C-222.27 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 23/12/2023 - 15:45
47A-666.77 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/12/2023 - 15:00
79A-499.99 345.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 15:00
22A-212.22 50.000.000 Tuyên Quang Xe Con 23/12/2023 - 15:00
90A-239.99 320.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 15:00
17C-199.99 210.000.000 Thái Bình Xe Tải 23/12/2023 - 15:00
30K-989.99 2.205.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:00
88A-666.65 135.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 15:00
30K-686.66 610.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:00
61C-555.56 60.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 14:15
30K-899.98 340.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
88A-668.88 745.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-688.89 510.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
90A-238.88 90.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 14:15
38A-589.99 340.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/12/2023 - 14:15
84A-133.33 95.000.000 Trà Vinh Xe Con 23/12/2023 - 13:30
75A-339.99 60.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30L-068.88 250.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30L-169.99 315.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
97A-077.77 245.000.000 Bắc Kạn Xe Con 23/12/2023 - 13:30
89A-433.33 135.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/12/2023 - 11:00
30K-966.69 710.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 11:00
81A-389.99 125.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 11:00
49A-666.66 3.700.000.000 Lâm Đồng Xe Con 23/12/2023 - 11:00
22A-211.11 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 23/12/2023 - 11:00
14A-889.99 1.260.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/12/2023 - 11:00
47A-699.99 830.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/12/2023 - 10:15
61C-555.55 600.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 10:15
89A-455.55 135.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/12/2023 - 10:15