Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-165.55 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-212.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-226.28 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-235.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-239.79 225.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-256.56 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-259.99 200.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-303.33 250.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-316.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-326.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-366.33 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
24C-166.88 70.000.000 Lào Cai Xe Tải 22/10/2024 - 14:00
70A-588.99 60.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
60K-660.66 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:00
51N-000.06 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
51N-088.80 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
51L-898.89 390.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
20A-888.58 105.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/10/2024 - 14:00
14K-019.85 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
98A-896.86 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/10/2024 - 14:00
88A-788.89 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/10/2024 - 14:00
88A-822.68 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/10/2024 - 14:00
99A-888.39 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
34A-956.99 65.000.000 Hải Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:00
89A-555.52 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/10/2024 - 14:00
90A-289.99 330.000.000 Hà Nam Xe Con 22/10/2024 - 14:00
37K-525.55 110.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 14:00
38A-685.85 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
65A-522.22 175.000.000 Cần Thơ Xe Con 22/10/2024 - 14:00
43A-968.79 140.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/10/2024 - 14:00