Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-455.68 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 02/04/2024 - 10:45
30L-118.66 80.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 10:45
14A-876.66 120.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/04/2024 - 10:00
30K-897.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 10:00
30K-859.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 08:30
30K-906.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
47A-689.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/04/2024 - 15:30
35A-379.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-125.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-108.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
37K-316.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-145.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
73A-331.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 01/04/2024 - 15:30
51L-285.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 15:30
61K-315.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/04/2024 - 15:30
35A-392.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 01/04/2024 - 15:30
37K-318.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/04/2024 - 15:30
73A-335.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 01/04/2024 - 15:30
85A-126.88 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-928.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
43A-811.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-160.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
51L-338.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-898.68 405.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 14:45
47A-667.88 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/04/2024 - 14:45
30L-129.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 14:00
30K-793.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 14:00
19A-616.66 260.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/04/2024 - 14:00
62A-383.86 80.000.000 Long An Xe Con 01/04/2024 - 10:45
51K-986.68 515.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 10:45