Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-791.79 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 10:30
51K-793.79 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
69A-136.36 40.000.000 Cà Mau Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-535.35 130.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
66A-239.39 120.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-516.16 250.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
65A-396.96 60.000.000 Cần Thơ Xe Con 29/09/2023 - 08:00
51K-866.86 365.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
88A-636.36 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/09/2023 - 14:45
83A-159.59 50.000.000 Sóc Trăng Xe Con 28/09/2023 - 14:45
65A-390.39 250.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/09/2023 - 14:45
81A-363.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51K-878.78 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-582.82 120.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51D-919.19 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/09/2023 - 13:30
47A-616.16 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/09/2023 - 13:30
94A-090.99 45.000.000 Bạc Liêu Xe Con 28/09/2023 - 13:30
43A-787.89 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/09/2023 - 10:30
51K-796.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 10:30
35A-368.68 200.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/09/2023 - 09:15
67A-267.67 50.000.000 An Giang Xe Con 28/09/2023 - 09:15
30K-528.28 140.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 09:15
60K-356.56 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 28/09/2023 - 09:15
30K-618.18 135.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 09:15
51K-858.58 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 09:15
63A-262.62 105.000.000 Tiền Giang Xe Con 28/09/2023 - 09:15
37K-226.26 110.000.000 Nghệ An Xe Con 28/09/2023 - 08:00
51K-878.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 08:00
61K-279.79 175.000.000 Bình Dương Xe Con 28/09/2023 - 08:00
61K-272.72 55.000.000 Bình Dương Xe Con 28/09/2023 - 08:00