Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72A-777.72 |
75.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
23/12/2023 - 10:15
|
47A-699.99 |
830.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
23/12/2023 - 10:15
|
70A-488.88 |
105.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
23/12/2023 - 09:30
|
81A-399.99 |
715.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
23/12/2023 - 09:30
|
83A-168.88 |
80.000.000
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
23/12/2023 - 09:30
|
30K-622.22 |
580.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/12/2023 - 09:30
|
29K-119.99 |
175.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
23/12/2023 - 09:30
|
36K-006.66 |
55.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/12/2023 - 09:30
|
24A-266.68 |
140.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
23/12/2023 - 09:30
|
72C-222.22 |
1.430.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
23/12/2023 - 09:30
|
30K-777.99 |
295.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:45
|
73A-322.22 |
185.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:45
|
98C-333.33 |
700.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
23/12/2023 - 08:45
|
15K-239.99 |
160.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:45
|
51L-055.55 |
405.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:45
|
90A-233.33 |
130.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:45
|
88A-669.99 |
380.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:45
|
90A-255.55 |
200.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:45
|
30K-699.99 |
6.550.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:45
|
61C-566.66 |
275.000.000
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/12/2023 - 08:00
|
20A-711.11 |
55.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:00
|
15K-215.55 |
45.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:00
|
88A-666.62 |
195.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:00
|
72A-777.77 |
6.850.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:00
|
90A-236.66 |
160.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:00
|
15K-266.68 |
290.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:00
|
98A-698.88 |
100.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/12/2023 - 08:00
|
34A-800.00 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
75A-338.88 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
61K-333.55 |
45.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|