Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14C-398.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
51L-333.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-777.72 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
79A-506.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-222.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
20C-286.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
77A-296.66 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-180.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-903.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-922.22 370.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
36C-455.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
15K-233.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
97A-079.99 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/12/2023 - 16:30
70C-189.99 40.000.000 Tây Ninh Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
30K-660.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
18A-422.22 40.000.000 Nam Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
72A-778.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-233.36 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14A-862.22 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
77A-308.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
26A-198.88 45.000.000 Sơn La Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-266.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-222.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-777.73 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
78A-189.99 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-237.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
19A-611.11 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 16:30
81A-378.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-111.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
34A-789.99 220.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30