Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-418.41 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
11C-080.80 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
62A-452.45 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
43A-907.07 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
49C-360.60 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
14A-948.48 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
35A-437.37 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
61K-442.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
36C-570.70 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
38A-632.32 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
20C-323.24 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
51L-517.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
60C-771.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
73D-009.09 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
92A-404.40 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
65C-276.76 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
26A-239.23 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
29K-257.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
30L-765.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
68B-036.03 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
51M-008.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
43A-953.95 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
61K-475.75 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
61D-025.02 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
93C-200.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
99A-808.09 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
51L-708.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
60K-584.58 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
51L-713.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
90A-260.60 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|