Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-828.28 460.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 13:30
51K-939.39 1.270.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 13:30
71A-168.68 290.000.000 Bến Tre Xe Con 26/09/2023 - 13:30
86A-266.66 155.000.000 Bình Thuận Xe Con 26/09/2023 - 10:30
30K-399.99 2.725.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 10:30
36A-955.55 150.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/09/2023 - 10:30
30K-555.58 385.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 10:30
51K-886.86 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 10:30
93A-433.33 130.000.000 Bình Phước Xe Con 26/09/2023 - 09:15
15K-168.68 430.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/09/2023 - 09:15
62A-368.68 380.000.000 Long An Xe Con 26/09/2023 - 09:15
51K-886.88 1.205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 09:15
30K-399.39 380.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 09:15
30K-589.89 535.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 09:15
51K-889.88 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 08:00
51K-818.18 605.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 08:00
36A-966.66 515.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/09/2023 - 08:00
51K-919.19 410.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 08:00
64A-168.68 310.000.000 Vĩnh Long Xe Con 25/09/2023 - 16:00
77A-289.89 250.000.000 Bình Định Xe Con 25/09/2023 - 16:00
78A-177.77 180.000.000 Phú Yên Xe Con 25/09/2023 - 14:45
95A-111.11 145.000.000 Hậu Giang Xe Con 25/09/2023 - 14:45
51K-898.89 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 14:45
51K-866.66 1.165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 13:30
30K-565.68 240.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 13:30
30K-559.55 205.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 13:30
51K-979.79 1.820.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 13:30
51K-909.09 430.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
14A-799.99 1.165.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
37K-188.88 605.000.000 Nghệ An Xe Con 25/09/2023 - 10:30