Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-681.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
78A-186.66 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
63A-279.99 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
34A-744.44 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47C-333.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
95A-119.99 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
99A-766.66 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
82A-133.33 40.000.000 Kon Tum Xe Con 22/12/2023 - 16:30
99A-759.99 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-236.66 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-911.11 120.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
36K-022.22 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 15:45
64C-111.11 100.000.000 Vĩnh Long Xe Tải 22/12/2023 - 15:45
30L-112.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30L-077.77 395.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-711.11 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
20A-758.88 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-888.79 245.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51K-999.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
36K-008.88 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51L-111.15 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-818.88 590.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
79A-522.22 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30L-000.03 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
35A-395.55 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51L-336.66 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-888.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-733.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-877.77 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
73A-333.39 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/12/2023 - 15:00