Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-237.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
19A-611.11 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 16:30
81A-378.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-111.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
34A-789.99 220.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-300.00 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
18C-155.55 70.000.000 Nam Định Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
14A-881.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
61K-322.22 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-711.11 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
20A-758.88 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-888.79 245.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
15K-236.66 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-911.11 120.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
36K-022.22 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 15:45
64C-111.11 100.000.000 Vĩnh Long Xe Tải 22/12/2023 - 15:45
30L-112.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30L-077.77 395.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-877.77 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
73A-333.39 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51K-999.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
36K-008.88 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51L-111.15 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-818.88 590.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
79A-522.22 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30L-000.03 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
35A-395.55 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51L-336.66 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-888.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-733.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00