Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
94A-111.19 90.000.000 Bạc Liêu Xe Con 31/10/2024 - 14:45
47C-397.97 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
51N-071.71 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
38A-692.92 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-232.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
72A-862.62 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 31/10/2024 - 14:45
24A-267.67 40.000.000 Lào Cai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
88A-797.98 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-000.05 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-222.20 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
88A-795.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 14:45
62A-484.84 40.000.000 Long An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
70A-595.95 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-161.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
61K-553.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-291.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
29K-362.62 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
51L-909.90 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
99A-891.89 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51N-139.39 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-293.93 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51L-928.28 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
38C-222.29 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
51L-929.29 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
61K-555.57 120.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 10:00
30M-177.77 425.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00
94A-111.11 570.000.000 Bạc Liêu Xe Con 31/10/2024 - 10:00
20A-865.86 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 09:15
60K-689.68 120.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 09:15
34A-919.91 75.000.000 Hải Dương Xe Con 31/10/2024 - 09:15