Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-808.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/11/2024 - 15:45
99A-867.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/11/2024 - 15:45
51L-888.66 370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/11/2024 - 15:45
36K-299.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/11/2024 - 15:45
51L-938.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/11/2024 - 15:45
98A-861.68 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/11/2024 - 15:45
19A-688.88 1.040.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/11/2024 - 15:45
30M-227.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 15:45
83D-008.88 40.000.000 Sóc Trăng Xe tải van 25/11/2024 - 15:45
29K-468.88 85.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/11/2024 - 15:45
61C-636.68 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 25/11/2024 - 15:45
76A-335.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/11/2024 - 15:45
30M-359.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 15:45
98A-893.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/11/2024 - 15:45
34A-867.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 25/11/2024 - 15:45
30M-395.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 15:45
75A-323.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/11/2024 - 15:45
51M-186.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 25/11/2024 - 15:45
34A-959.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 25/11/2024 - 15:45
21D-008.88 40.000.000 Yên Bái Xe tải van 25/11/2024 - 15:45
36K-289.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/11/2024 - 15:45
12A-225.86 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 25/11/2024 - 15:45
51N-011.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/11/2024 - 15:45
36K-193.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/11/2024 - 15:45
51L-985.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/11/2024 - 15:45
30M-239.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 15:45
15K-505.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/11/2024 - 15:45
51N-096.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/11/2024 - 15:45
14K-023.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/11/2024 - 15:45
23C-088.86 40.000.000 Hà Giang Xe Tải 25/11/2024 - 15:45