Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
68A-299.99 |
2.550.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
21/09/2023 - 08:00
|
20A-688.88 |
1.200.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/09/2023 - 08:00
|
49A-599.99 |
640.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/09/2023 - 08:00
|
98A-666.66 |
3.075.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/09/2023 - 16:00
|
65A-399.99 |
2.105.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
15/09/2023 - 16:00
|
43A-799.99 |
1.160.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/09/2023 - 14:45
|
51K-888.88 |
32.340.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/09/2023 - 14:45
|
47A-599.99 |
1.370.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/09/2023 - 14:45
|
15K-188.88 |
650.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
36A-999.99 |
7.470.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
99A-666.66 |
4.270.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
30K-555.55 |
14.120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/09/2023 - 10:15
|
19A-555.55 |
2.690.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/09/2023 - 09:00
|
36K-281.81 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-712.12 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-156.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-165.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
20C-290.29 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-108.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-195.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-253.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
67C-196.96 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
25A-087.87 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-104.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-686.81 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-141.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-023.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-478.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-725.25 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
62A-490.49 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|