Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79A-505.55 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 14:15
98A-696.66 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 14:15
47A-707.77 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-900.00 210.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
36K-028.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51L-368.88 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
11A-111.22 50.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-685.55 110.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
61K-333.36 65.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30L-011.11 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
12A-233.33 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 22/12/2023 - 13:30
60K-477.77 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51D-966.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/12/2023 - 13:30
94A-099.99 355.000.000 Bạc Liêu Xe Con 22/12/2023 - 13:30
47A-666.99 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30L-019.99 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
35A-398.88 125.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 11:00
51L-333.38 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-828.88 530.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
34A-777.99 125.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 11:00
88A-688.86 475.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-999.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30L-000.07 140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30L-111.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-689.99 1.125.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-777.76 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
51L-311.11 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
34C-388.88 65.000.000 Hải Dương Xe Tải 22/12/2023 - 10:15
14A-888.28 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
88A-655.55 315.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 10:15