Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 23A-161.39 | - | Hà Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 15K-491.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 30L-450.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 34A-813.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 19A-633.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 72A-848.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 49A-770.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 81A-429.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 36K-238.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 61K-460.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 29K-325.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
| 47C-352.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
| 90C-143.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
| 89A-559.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 18C-174.79 | - | Nam Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
| 67C-195.39 | - | An Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
| 66C-184.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
| 51L-524.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 47C-423.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
| 30L-711.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 77A-323.39 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 92A-432.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 37C-529.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
| 68C-168.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
| 92A-420.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 99B-029.79 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 05/12/2024 - 14:15 |
| 60K-627.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 20A-885.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 88A-749.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
| 17A-459.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |