Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-010.18 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-150.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-562.62 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
97A-100.00 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47C-352.52 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-694.69 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
90D-010.12 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
79C-230.23 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-427.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-078.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-333.31 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-954.54 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
79A-593.59 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
68C-179.17 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-333.34 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
71C-128.28 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
98C-381.81 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-919.18 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
99C-341.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-506.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-231.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-676.78 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
94A-105.05 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
12A-264.26 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-150.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-865.65 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
63C-236.23 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
67C-193.19 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-081.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-541.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|