Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-666.99 80.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/12/2023 - 10:15
14A-888.82 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-999.96 625.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
62A-398.88 60.000.000 Long An Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-682.22 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
93A-455.55 285.000.000 Bình Phước Xe Con 22/12/2023 - 10:15
51L-239.99 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
22A-222.29 110.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-766.66 450.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
47A-666.86 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 10:15
21A-188.89 85.000.000 Yên Bái Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-800.00 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
14A-879.99 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
88A-666.89 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 10:15
88A-666.86 375.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 10:15
19A-606.66 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 09:30
22A-233.33 330.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 09:30
36K-018.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14A-888.87 140.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
21A-179.99 60.000.000 Yên Bái Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14C-399.99 210.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 22/12/2023 - 09:30
66A-255.55 110.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/12/2023 - 09:30
37K-288.89 60.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 09:30
34A-779.99 155.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 09:30
51L-011.11 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
26A-189.99 45.000.000 Sơn La Xe Con 22/12/2023 - 09:30
14A-877.77 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
85A-128.88 55.000.000 Ninh Thuận Xe Con 22/12/2023 - 08:45
60K-488.88 185.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
75A-344.44 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 08:45