Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
85A-128.88 55.000.000 Ninh Thuận Xe Con 22/12/2023 - 08:45
60K-488.88 185.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
75A-344.44 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 08:45
81A-388.88 445.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
15K-269.99 145.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-955.55 1.170.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
75A-337.77 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 08:45
19A-588.88 340.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 08:45
22A-222.33 140.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-868.88 1.140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
51L-222.99 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:45
61K-369.99 75.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-133.33 480.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-138.88 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
79A-518.88 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51K-999.97 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
11A-111.12 100.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
11A-111.11 8.780.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
37C-499.99 120.000.000 Nghệ An Xe Tải 22/12/2023 - 08:00
20C-269.99 75.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 22/12/2023 - 08:00
30L-000.01 2.805.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30L-100.00 105.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
47C-333.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
99A-728.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
73B-013.33 40.000.000 Quảng Bình Xe Khách 21/12/2023 - 16:30
19A-586.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-632.22 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
67A-289.99 40.000.000 An Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
86A-282.22 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-888.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30