Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73B-013.33 40.000.000 Quảng Bình Xe Khách 21/12/2023 - 16:30
19A-586.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-632.22 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
67A-289.99 40.000.000 An Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
86A-282.22 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-888.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-235.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
65A-433.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
34D-033.33 40.000.000 Hải Dương Xe tải van 21/12/2023 - 16:30
74A-249.99 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 21/12/2023 - 16:30
89A-444.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/12/2023 - 16:30
79A-519.99 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
88A-666.58 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-666.55 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-646.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
79A-509.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
23A-138.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
81A-377.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-677.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
35A-375.55 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/12/2023 - 16:30
70A-509.99 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-033.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30L-017.77 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-838.88 925.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
34A-791.11 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
73A-333.77 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 16:30
29K-111.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
47C-333.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
98A-695.55 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47C-333.38 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 16:30