Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
12A-268.26 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14A-989.83 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14A-992.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
98A-886.56 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
88A-819.91 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/10/2024 - 14:45
34A-958.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
89A-566.96 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
36K-229.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 14:45
38A-688.77 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14C-378.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
23A-148.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
61K-373.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
17A-391.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 21/10/2024 - 14:45
74A-236.86 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-700.09 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
79A-554.55 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30L-789.84 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51B-516.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Khách 21/10/2024 - 14:45
34A-866.62 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-249.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-366.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
29K-385.85 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
24C-166.99 40.000.000 Lào Cai Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
26A-239.39 40.000.000 Sơn La Xe Con 21/10/2024 - 14:45
28A-266.69 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-112.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-226.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-080.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-110.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-135.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45