Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-545.54 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
47C-421.42 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
35C-185.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
64A-185.85 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
97C-052.05 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
19A-703.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
37K-445.44 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
14C-416.16 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
74A-260.60 | - | Quảng Trị | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
29K-175.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
67C-181.88 | - | An Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
22C-118.18 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
49C-363.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
30L-502.02 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
30L-694.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
51N-032.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
36K-050.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
98C-338.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
98A-782.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
92A-444.47 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
61K-523.52 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
51M-095.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
30M-418.41 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
37K-384.84 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
47A-840.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
37K-409.09 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
36K-063.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
47C-385.85 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
90A-287.28 | - | Hà Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
19A-630.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |