Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14C-458.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
37C-525.52 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
88D-023.23 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-078.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
24D-010.12 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-257.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
70D-013.13 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-780.80 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
23C-090.90 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
35C-181.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
49C-362.62 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
22A-273.73 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
70A-555.53 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-803.03 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
60K-679.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51N-040.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-284.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
21A-223.23 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
89A-545.48 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
22D-011.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-261.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
74A-278.78 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
92A-438.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
82D-011.11 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-456.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
78A-200.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
79C-220.22 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
88B-025.25 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
48A-252.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
73D-010.12 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|