Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-038.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/12/2023 - 16:30
60K-448.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/12/2023 - 16:30
24A-269.99 60.000.000 Lào Cai Xe Con 20/12/2023 - 16:30
72A-777.79 890.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/12/2023 - 16:30
47A-639.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/12/2023 - 16:30
37K-266.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 16:30
36K-009.99 115.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/12/2023 - 16:30
94A-098.88 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 20/12/2023 - 16:30
19A-585.55 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/12/2023 - 16:30
14C-388.89 60.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 20/12/2023 - 16:30
35A-388.89 215.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/12/2023 - 16:30
75A-336.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 20/12/2023 - 16:30
61C-556.66 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 20/12/2023 - 16:30
51L-066.69 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/12/2023 - 16:30
29K-106.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 20/12/2023 - 16:30
30K-675.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
34A-777.97 40.000.000 Hải Dương Xe Con 20/12/2023 - 16:30
19A-589.99 185.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/12/2023 - 16:30
51L-035.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/12/2023 - 16:30
26A-188.88 1.015.000.000 Sơn La Xe Con 20/12/2023 - 15:45
61K-338.88 85.000.000 Bình Dương Xe Con 20/12/2023 - 15:45
37K-266.66 450.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 15:45
29K-111.88 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 20/12/2023 - 15:45
14A-888.89 340.000.000 Quảng Ninh Xe Con 20/12/2023 - 15:45
51D-955.55 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 20/12/2023 - 15:45
73A-333.99 270.000.000 Quảng Bình Xe Con 20/12/2023 - 15:00
37K-266.68 85.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 15:00
51L-066.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/12/2023 - 15:00
14A-868.88 1.130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 20/12/2023 - 15:00
15K-225.55 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/12/2023 - 14:15