Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36C-568.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 21/10/2024 - 14:00
37K-526.26 70.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2024 - 14:00
37K-526.88 130.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2024 - 14:00
37K-567.98 50.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2024 - 14:00
51L-911.11 285.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
51L-922.29 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
71A-222.79 95.000.000 Bến Tre Xe Con 21/10/2024 - 14:00
20A-896.66 95.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/10/2024 - 14:00
14A-991.98 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
14A-992.22 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
98A-877.99 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:00
98A-895.89 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:00
88A-800.08 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/10/2024 - 14:00
88A-822.88 150.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/10/2024 - 14:00
99A-879.68 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
99A-888.08 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
99A-888.68 940.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
34A-919.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:00
61K-568.88 190.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:00
60K-666.56 90.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2024 - 14:00
51N-111.39 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
49A-669.39 60.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/10/2024 - 14:00
85A-138.39 140.000.000 Ninh Thuận Xe Con 21/10/2024 - 14:00
47C-337.37 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/10/2024 - 14:00
38C-238.68 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 21/10/2024 - 14:00
30M-222.59 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-232.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-233.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-236.36 215.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-256.66 130.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00