Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
24A-319.19 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
63C-228.28 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
30L-772.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
15C-497.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
75A-397.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
27A-124.24 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
66A-296.29 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
49A-759.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
17C-222.24 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
47C-361.36 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
61K-504.04 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
14C-463.63 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
94B-015.01 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
04/12/2024 - 13:30
|
29K-411.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-653.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
29K-444.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
61K-554.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-853.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51M-009.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
47A-751.51 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
34A-921.92 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
30L-935.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
15C-465.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
30M-305.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
17A-462.62 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
48A-241.24 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
15K-346.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-623.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
30L-930.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
98A-777.74 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|