Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-231.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 65C-219.19 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61C-623.23 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 14K-000.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 49C-392.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 34A-938.93 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 62C-220.20 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 65C-264.64 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-687.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-457.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 67A-342.42 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 28C-127.27 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-393.97 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 17D-014.14 | - | Thái Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 63D-013.01 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 65C-216.16 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19A-651.51 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 99A-868.63 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 83D-010.10 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 65C-272.72 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 48C-117.17 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 34A-813.13 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-402.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-293.29 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 74C-146.46 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 43C-321.21 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-054.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-237.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19A-650.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 34A-951.95 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |