Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-088.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-959.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98B-044.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-878.77 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
71A-215.15 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29D-635.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-292.96 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-870.70 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-353.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-252.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-818.19 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-769.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
34C-411.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
14K-005.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
95A-136.13 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
18A-485.85 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
65C-219.19 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-555.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-345.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-851.85 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
73C-194.19 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
70A-601.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-651.65 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
26D-017.17 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
65C-216.16 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-651.51 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-868.63 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
64A-204.20 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81C-299.29 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-813.13 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|