Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-666.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.77 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.39 125.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.29 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
18A-411.12 40.000.000 Nam Định Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-033.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-199.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.25 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
22A-222.32 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
60K-446.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.18 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-223.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.95 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
24A-266.69 40.000.000 Lào Cai Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-683.33 120.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-888.92 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35C-158.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 19/12/2023 - 16:30
51L-111.84 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-099.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.26 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.83 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-386.66 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-385.55 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-299.92 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-682.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.38 105.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30