Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-683.33 120.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-888.92 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35C-158.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 19/12/2023 - 16:30
51L-111.84 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-099.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.26 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.83 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-386.66 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-385.55 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-299.92 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-682.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.38 105.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.19 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
47A-636.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.28 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
67A-299.92 40.000.000 An Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
34A-748.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-628.88 170.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.68 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30L-111.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
37K-263.33 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-299.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.82 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.64 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30