Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-688.68 320.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/02/2024 - 14:15
30K-636.86 250.000.000 Hà Nội Xe Con 02/02/2024 - 14:15
22A-228.68 70.000.000 Tuyên Quang Xe Con 02/02/2024 - 13:30
88A-666.68 1.265.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 02/02/2024 - 11:00
15K-248.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/02/2024 - 11:00
47A-639.68 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 02/02/2024 - 10:15
47A-660.66 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 02/02/2024 - 09:30
51K-999.66 410.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/02/2024 - 09:30
38A-568.88 315.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/02/2024 - 08:45
99A-689.68 145.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/02/2024 - 08:45
30K-636.66 550.000.000 Hà Nội Xe Con 02/02/2024 - 08:00
30K-664.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-699.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-263.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-793.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-981.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-811.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-100.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
29K-112.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
30K-830.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-980.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-815.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-262.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
23A-136.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 01/02/2024 - 16:30
66A-262.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-795.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-958.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-977.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
29K-086.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
66A-265.66 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 01/02/2024 - 16:30