Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43B-067.67 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 10/12/2024 - 14:15 |
95C-091.09 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
62A-474.47 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
93A-507.50 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
81A-473.73 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
43A-970.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
82A-161.68 | - | Kon Tum | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-085.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
15K-462.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
61C-626.62 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
99C-343.43 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-041.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51M-231.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
61C-623.23 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
14K-000.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
49C-392.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
20A-777.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
18C-182.82 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
76A-330.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-502.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-171.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
88C-315.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
14A-894.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
97A-090.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
38A-631.31 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
89A-484.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
49C-393.94 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
88A-794.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
29D-628.62 | - | Hà Nội | Xe tải van | 10/12/2024 - 13:30 |
35A-471.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |