Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36K-292.96 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20A-870.70 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 88A-818.19 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 60C-769.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 34C-411.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 14K-005.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-353.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30L-252.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 89A-555.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 95A-136.13 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 18A-485.85 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 65C-219.19 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 99A-851.85 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-345.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 70A-555.54 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 73C-194.19 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 70A-601.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 60K-651.65 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 98A-910.10 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 49A-697.69 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 88A-719.19 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-246.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 73D-010.10 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-921.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 94A-114.11 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 34C-444.49 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 49A-775.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 34A-940.94 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 76A-326.26 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 47C-409.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|