Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-666.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-385.55 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-299.92 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-682.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.38 105.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.19 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
47A-636.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.28 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
67A-299.92 40.000.000 An Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
34A-748.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-628.88 170.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.68 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30L-111.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-388.83 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 15:45
30K-999.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:45
30K-666.60 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:45
30K-666.96 175.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:45
15K-222.99 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 15:45
30K-666.63 160.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:45
51L-033.33 355.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 15:45
30K-666.33 85.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:00
88A-658.88 255.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/12/2023 - 15:00
15K-222.66 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 15:00
15K-222.88 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 15:00
98A-688.89 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 15:00
30K-667.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:00
14A-888.38 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-666.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-623.33 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15