Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-862.62 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 09:15
98A-888.58 155.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 09:15
88A-798.89 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/10/2024 - 09:15
99A-891.99 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 09:15
34A-936.99 55.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2024 - 09:15
34A-939.69 55.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2024 - 09:15
15K-433.33 220.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2024 - 09:15
79A-577.99 120.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/10/2024 - 09:15
47A-835.79 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/10/2024 - 09:15
47A-863.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/10/2024 - 09:15
79A-577.79 200.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/10/2024 - 08:30
65A-525.25 65.000.000 Cần Thơ Xe Con 21/10/2024 - 08:30
94A-111.22 45.000.000 Bạc Liêu Xe Con 21/10/2024 - 08:30
51L-938.38 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 08:30
36K-238.68 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 08:30
36K-259.99 175.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 08:30
36K-292.92 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 08:30
38A-695.79 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 08:30
12A-266.68 140.000.000 Lạng Sơn Xe Con 21/10/2024 - 08:30
14A-996.68 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 08:30
98A-899.86 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 08:30
19A-738.88 105.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/10/2024 - 08:30
88A-789.99 430.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/10/2024 - 08:30
88A-822.86 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/10/2024 - 08:30
93A-519.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 21/10/2024 - 08:30
93A-519.89 40.000.000 Bình Phước Xe Con 21/10/2024 - 08:30
51N-123.39 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 08:30
51N-137.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30K-765.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30M-258.68 145.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30