Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-981.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-698.68 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 15:45
38A-568.68 310.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/02/2024 - 15:00
30K-666.86 755.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 14:15
51L-026.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 13:30
19A-568.66 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/02/2024 - 13:30
30K-668.66 800.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 11:00
30K-896.66 305.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 10:15
22A-226.68 55.000.000 Tuyên Quang Xe Con 01/02/2024 - 10:15
14A-888.86 410.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 10:15
88A-696.68 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 09:30
29K-126.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30L-003.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-755.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-555.66 450.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-991.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-698.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-991.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-608.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-076.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-995.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51D-966.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
29K-128.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30K-869.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-733.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
37K-322.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-989.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-982.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-116.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
51K-818.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30