Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-111.33 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-288.88 1.400.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-888.59 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-138.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
72A-833.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14K-000.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
49A-769.99 60.000.000 Lâm Đồng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-000.08 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-466.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
26C-168.88 40.000.000 Sơn La Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
51L-977.77 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-258.88 210.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
47C-399.93 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
61K-555.52 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-222.21 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
21A-222.33 40.000.000 Yên Bái Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98C-386.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
51L-918.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-506.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
75A-399.93 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38C-248.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
30M-352.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-555.38 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
86A-330.00 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-222.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
67A-333.30 40.000.000 An Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-333.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-237.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
77A-367.77 40.000.000 Bình Định Xe Con 01/11/2024 - 14:45
89A-533.33 120.000.000 Hưng Yên Xe Con 01/11/2024 - 14:00