Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-096.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/11/2024 - 15:45
30M-337.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 15:45
51M-236.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 25/11/2024 - 15:45
19B-026.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Khách 25/11/2024 - 15:45
29K-396.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/11/2024 - 15:45
73A-382.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 25/11/2024 - 15:45
20A-872.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/11/2024 - 15:45
37K-529.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/11/2024 - 15:45
70A-588.66 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 25/11/2024 - 15:45
51M-168.86 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 25/11/2024 - 15:00
30K-952.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 15:00
37K-515.88 55.000.000 Nghệ An Xe Con 25/11/2024 - 15:00
30M-115.66 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 15:00
98A-861.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/11/2024 - 14:15
25A-086.68 45.000.000 Lai Châu Xe Con 25/11/2024 - 14:15
15K-313.66 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/11/2024 - 14:15
37C-586.86 170.000.000 Nghệ An Xe Tải 25/11/2024 - 14:15
66C-188.88 280.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 25/11/2024 - 14:15
77A-366.88 130.000.000 Bình Định Xe Con 25/11/2024 - 13:30
70A-586.68 115.000.000 Tây Ninh Xe Con 25/11/2024 - 13:30
30M-252.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 13:30
30M-163.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 13:30
37C-586.68 200.000.000 Nghệ An Xe Tải 25/11/2024 - 13:30
20A-886.86 400.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/11/2024 - 10:45
51N-033.88 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/11/2024 - 10:45
29K-456.68 65.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/11/2024 - 10:45
51M-186.86 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 25/11/2024 - 10:45
30L-966.88 160.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 10:00
51M-236.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 25/11/2024 - 10:00
90A-267.68 80.000.000 Hà Nam Xe Con 25/11/2024 - 10:00