Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 14K-023.68 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
| 51M-236.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:45
|
| 30M-337.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
| 20A-872.88 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
| 37K-529.88 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
| 70A-588.66 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
| 19B-026.66 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
25/11/2024 - 15:45
|
| 29K-396.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:45
|
| 73A-382.68 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|
| 30M-115.66 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 51M-168.86 |
115.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 15:00
|
| 30K-952.86 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 37K-515.88 |
55.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:00
|
| 37C-586.86 |
170.000.000
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 14:15
|
| 66C-188.88 |
280.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
25/11/2024 - 14:15
|
| 98A-861.86 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/11/2024 - 14:15
|
| 25A-086.68 |
45.000.000
|
Lai Châu |
Xe Con |
25/11/2024 - 14:15
|
| 15K-313.66 |
50.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 14:15
|
| 77A-366.88 |
130.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
| 70A-586.68 |
115.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
| 30M-252.86 |
80.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
| 30M-163.66 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 13:30
|
| 37C-586.68 |
200.000.000
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/11/2024 - 13:30
|
| 51N-033.88 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
| 29K-456.68 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
| 51M-186.86 |
180.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:45
|
| 20A-886.86 |
400.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:45
|
| 90A-267.68 |
80.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|
| 29K-388.86 |
120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/11/2024 - 10:00
|
| 98A-898.66 |
55.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/11/2024 - 10:00
|