Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-715.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
60K-589.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
43A-893.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
18A-513.13 | - | Nam Định | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
49A-742.42 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
18C-164.16 | - | Nam Định | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
47A-814.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
67C-187.87 | - | An Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
37K-456.45 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
62C-212.12 | - | Long An | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
51L-598.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
51N-108.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
61K-430.30 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
17A-502.02 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
36C-561.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
84A-147.47 | - | Trà Vinh | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
30L-194.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
20A-819.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
70A-590.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
18A-450.50 | - | Nam Định | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
36K-149.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
25A-078.78 | - | Lai Châu | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
29D-603.03 | - | Hà Nội | Xe tải van | 04/12/2024 - 13:30 |
78A-219.21 | - | Phú Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
51M-048.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
88A-773.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
65C-220.22 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
88C-314.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
27A-130.13 | - | Điện Biên | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
51L-967.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |