Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-388.89 60.000.000 Bình Dương Xe Con 19/12/2023 - 14:15
14A-888.86 395.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/12/2023 - 14:15
43A-819.99 90.000.000 Đà Nẵng Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-666.92 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-666.62 160.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
14A-888.38 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-888.22 90.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
51L-099.90 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 13:30
30K-666.65 85.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
30K-666.86 830.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
15K-222.55 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 13:30
14A-888.18 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/12/2023 - 13:30
15K-222.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 11:00
88A-659.99 170.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/12/2023 - 11:00
30K-666.89 720.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 11:00
30K-896.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 11:00
30K-666.79 360.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 11:00
30K-666.22 140.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 11:00
35A-383.33 80.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 11:00
30K-666.67 260.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 11:00
30K-666.55 245.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
19A-579.99 100.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 10:15
30K-822.26 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
30K-888.96 150.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
12A-229.99 85.000.000 Lạng Sơn Xe Con 19/12/2023 - 10:15
15K-222.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 10:15
99A-722.22 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/12/2023 - 10:15
30K-669.99 1.335.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
12A-228.88 75.000.000 Lạng Sơn Xe Con 19/12/2023 - 10:15
30K-666.99 1.050.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 09:30