Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-322.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-989.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-982.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-116.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
51K-818.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-687.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-797.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-676.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-111.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-981.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-985.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-993.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-992.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-136.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
60K-486.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/01/2024 - 16:30
36K-016.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/01/2024 - 16:30
12A-233.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-995.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-598.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 15:45
30K-568.68 925.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 14:15
60K-486.68 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/01/2024 - 13:30
51K-858.88 355.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 13:30
30K-706.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 13:30
30K-598.88 320.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 13:30
49C-338.88 65.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 31/01/2024 - 13:30
30K-528.88 135.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 11:00
19A-596.66 80.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 11:00
60K-345.68 145.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/01/2024 - 10:15
51L-016.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 10:15
51K-983.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 10:15