Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-855.58 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/12/2023 - 09:30
98A-688.86 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 09:30
30K-666.88 1.230.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 09:30
30K-688.85 75.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 09:30
30K-666.99 1.050.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 09:30
35A-399.99 905.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-666.61 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-666.69 710.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
37K-259.99 85.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-666.85 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
15K-222.22 865.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-688.88 2.405.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-666.68 1.665.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
43A-822.22 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 19/12/2023 - 08:00
98A-688.88 910.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 08:00
51K-990.00 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 08:00
60C-688.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
30K-900.09 120.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-666.58 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
51L-077.76 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
51L-188.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
82A-129.99 40.000.000 Kon Tum Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-222.98 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-000.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
29K-100.02 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
29K-100.00 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
30K-999.29 640.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-258.88 75.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-111.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-666.25 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30