Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-009.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-058.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-900.00 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-919.84 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
63A-337.37 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
43A-955.59 100.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
79A-585.85 45.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
81A-469.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
47C-399.39 70.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
20A-898.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14K-019.79 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14K-019.83 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-888.26 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-888.38 175.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
19A-718.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2024 - 15:45
88A-819.86 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:45
99A-883.89 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-552.22 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-565.79 85.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-567.83 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
92C-244.44 40.000.000 Quảng Nam Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
14A-901.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
27A-116.68 40.000.000 Điện Biên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-299.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-310.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-328.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-368.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-368.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-399.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-166.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45