Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-558.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 09:30
51K-868.68 2.570.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 08:45
36A-986.68 170.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/01/2024 - 08:00
98A-669.66 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/01/2024 - 08:00
30K-880.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 08:00
51L-272.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
51L-175.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
34A-793.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
51L-029.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
30L-169.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 16:30
18A-397.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/01/2024 - 16:30
98A-669.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/01/2024 - 16:30
99A-719.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
98A-683.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/01/2024 - 16:30
30K-711.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 16:30
99A-691.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
51L-296.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
30L-163.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 16:30
18A-397.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/01/2024 - 16:30
98A-669.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/01/2024 - 16:30
30L-163.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 16:30
51L-017.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-683.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
99A-727.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-689.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
69A-144.88 40.000.000 Cà Mau Xe Con 30/01/2024 - 16:30
35A-396.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 30/01/2024 - 16:30
51L-239.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
37K-308.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/01/2024 - 16:30
18A-397.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/01/2024 - 16:30