Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37C-578.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 29K-345.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-103.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 95B-017.01 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 68D-008.08 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 98A-910.10 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 35D-018.01 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 63D-015.15 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61K-532.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-235.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60K-632.32 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 83D-009.09 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-424.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79D-011.11 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98C-378.37 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 66A-305.30 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 38A-707.07 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-295.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 22C-114.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 34C-449.49 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 49A-749.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 23C-090.99 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 14K-020.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 47C-420.42 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-284.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-242.42 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 86C-211.11 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-441.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-231.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 74D-012.12 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|