Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
82A-129.99 40.000.000 Kon Tum Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-222.98 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-000.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
29K-100.02 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
29K-100.00 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
30K-999.29 640.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-258.88 75.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-111.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-666.25 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
99A-719.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
62A-400.01 40.000.000 Long An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
17C-189.99 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
12A-225.55 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 18/12/2023 - 16:30
26A-199.97 40.000.000 Sơn La Xe Con 18/12/2023 - 16:30
51L-025.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-988.89 640.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-218.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-666.27 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-661.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-666.37 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98C-323.33 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
19A-577.77 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-699.96 355.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30L-000.98 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-666.36 285.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
43A-818.88 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/12/2023 - 15:45
99A-718.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/12/2023 - 15:00
60C-699.99 170.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 15:00
14A-888.66 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-999.59 440.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00