Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-433.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/01/2024 - 16:30
34A-786.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
12A-225.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-683.68 80.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-687.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
26A-189.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 30/01/2024 - 16:30
30L-169.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 16:30
43A-800.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-680.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
51L-272.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
51L-175.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
34A-793.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-699.68 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 15:45
14A-879.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 15:45
30K-865.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 15:00
88A-689.86 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 15:00
30L-163.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 14:15
14A-879.68 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 14:15
30K-806.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 13:30
51L-178.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 11:00
14A-881.66 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 11:00
72A-777.86 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/01/2024 - 11:00
47A-682.68 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 10:15
14A-884.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 10:15
86A-286.88 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 30/01/2024 - 10:15
88A-689.68 140.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 09:30
88A-689.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 09:30
20A-708.88 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/01/2024 - 08:45
30L-167.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 08:00
88A-683.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30