Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-683.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
99A-727.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-689.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
69A-144.88 40.000.000 Cà Mau Xe Con 30/01/2024 - 16:30
35A-396.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 30/01/2024 - 16:30
51L-239.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
37K-308.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/01/2024 - 16:30
18A-397.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-695.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
15K-225.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
82A-131.68 40.000.000 Kon Tum Xe Con 30/01/2024 - 16:30
18A-433.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/01/2024 - 16:30
14A-879.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 15:45
88A-699.68 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 15:45
30K-865.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 15:00
88A-689.86 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 15:00
14A-879.68 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 14:15
30L-163.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 14:15
30K-806.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 13:30
72A-777.86 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/01/2024 - 11:00
51L-178.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 11:00
14A-881.66 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 11:00
86A-286.88 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 30/01/2024 - 10:15
47A-682.68 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 10:15
14A-884.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 10:15
88A-689.68 140.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 09:30
88A-689.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 09:30
20A-708.88 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/01/2024 - 08:45
30L-167.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 08:00
60K-433.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/01/2024 - 16:30