Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-172.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
29K-190.90 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
18C-162.62 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
62C-222.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
89D-026.02 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
34D-041.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
14K-044.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
97B-017.17 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
35D-018.01 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
63D-015.15 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
61K-532.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51M-235.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
60K-632.32 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
83D-009.09 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
70C-198.98 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
29K-424.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
98C-378.37 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
66A-305.30 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
38A-707.07 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
36K-295.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
22C-114.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
34C-449.49 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
49A-749.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
23C-090.99 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
14K-020.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
47C-420.42 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
30M-284.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
36K-242.42 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
29K-441.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
36K-231.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|