Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-429.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 14K-048.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 34A-923.23 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 86C-211.11 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79A-569.56 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-904.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 90A-291.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 18C-162.62 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 62C-222.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89D-026.02 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29D-593.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-172.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-190.90 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 14K-044.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 97B-017.17 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 34D-041.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 63D-015.15 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61K-532.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 35D-018.01 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60K-632.32 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 83D-009.09 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-235.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98C-378.37 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 66A-305.30 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 38A-707.07 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 70C-198.98 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-424.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-295.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 22C-114.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 34C-449.49 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|