Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-666.82 130.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
73A-323.33 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-999.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30L-000.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
38A-568.88 1.330.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-799.97 170.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
60C-688.88 200.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 14:15
30K-666.16 155.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
82A-128.88 65.000.000 Kon Tum Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-666.28 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-666.56 200.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-888.98 640.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-666.83 175.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-666.98 255.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
47A-629.99 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 11:00
43C-288.88 180.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 18/12/2023 - 11:00
30K-665.55 160.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 11:00
15C-455.55 65.000.000 Hải Phòng Xe Tải 18/12/2023 - 11:00
51K-997.77 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 11:00
35A-378.88 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 11:00
35C-155.55 65.000.000 Ninh Bình Xe Tải 18/12/2023 - 10:15
30K-866.68 600.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
29K-088.88 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 10:15
14A-888.99 355.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 10:15
17A-396.66 95.000.000 Thái Bình Xe Con 18/12/2023 - 10:15
51L-029.99 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 10:15
29K-099.99 520.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 09:30
30L-000.99 160.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
30K-999.01 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
30K-662.22 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30