Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-277.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-325.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-345.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-366.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-390.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-419.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-319.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-338.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-136.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-139.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-176.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-187.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-192.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-195.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-216.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-224.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
70A-585.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60K-656.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60K-662.62 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60K-678.95 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-065.65 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-116.61 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-929.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
77D-008.88 40.000.000 Bình Định Xe tải van 18/10/2024 - 15:45
79A-579.39 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
49A-767.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
68A-379.18 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
20A-869.98 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
20A-887.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14K-018.38 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45