Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-507.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
15K-478.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
98C-340.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
61K-598.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
49A-691.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
98A-910.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
36K-270.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
88A-741.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
74A-287.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
78A-205.79 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
79A-592.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
51M-188.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
61K-412.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
61K-427.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
19A-726.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
71A-195.79 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
20C-292.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
88C-308.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
30M-146.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
30L-416.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
79C-232.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
81A-421.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
14K-004.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
35A-418.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
51M-258.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
60K-563.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
65A-533.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
93A-516.79 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
38A-621.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
30M-031.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |