Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-398.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51N-069.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-282.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
78A-218.21 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
93A-484.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19B-031.31 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
89A-484.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-055.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
98C-336.36 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
22A-256.25 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37C-526.26 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
49A-721.21 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-239.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-394.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-429.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-380.80 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-763.63 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
20A-867.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19A-671.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-308.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
67A-328.28 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
72C-228.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51N-122.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-206.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-902.90 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
38A-655.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36D-032.03 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
83A-182.82 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29D-592.59 | - | Hà Nội | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-223.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |