Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98C-378.37 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 66A-305.30 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 38A-707.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 70C-198.98 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-424.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 36K-295.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 22C-114.11 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34C-449.49 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 23C-090.99 | - | Hà Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 49A-749.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 47C-420.42 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 14K-020.22 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 98D-024.24 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-040.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-347.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 88A-796.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-724.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 43C-323.32 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 15C-486.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-191.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 94A-114.14 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-969.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 15K-447.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60C-761.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 89A-545.45 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-206.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36B-050.50 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
| 70A-597.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61K-567.56 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-639.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |