Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
35D-018.01 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
60K-632.32 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
83D-009.09 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
51M-235.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
98C-378.37 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
66A-305.30 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
38A-707.07 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
70C-198.98 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
29K-424.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
36K-295.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
22C-114.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
34C-449.49 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
70C-218.18 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
77A-361.36 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
14K-012.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
20C-310.31 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
34A-898.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
98D-024.24 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
30M-040.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
29K-347.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
88A-796.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
43C-323.32 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
15C-486.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
19A-724.24 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
51L-969.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-447.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
36K-191.98 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
94A-114.14 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
36B-050.50 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
60C-761.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|