Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-662.22 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
47A-666.65 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 09:30
51L-028.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 08:45
88A-656.66 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 08:45
30L-000.33 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
30L-000.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
35A-379.99 185.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 08:45
38A-569.99 430.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 08:45
35A-399.93 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-663.33 135.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
88A-666.68 865.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 08:00
49A-633.33 100.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/12/2023 - 08:00
14A-866.68 400.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 08:00
37K-256.66 90.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 08:00
47A-628.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-999.77 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
26A-205.55 40.000.000 Sơn La Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-000.39 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
98C-318.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
43A-809.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-212.22 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-999.98 710.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
29K-079.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
51K-993.33 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19C-222.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
19A-565.55 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
29K-082.22 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
51K-999.69 370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19A-575.55 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
14A-838.88 530.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30