Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-683.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30
99A-708.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
49A-662.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30K-852.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30L-151.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30L-158.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30L-144.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30K-959.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 15:45
30K-855.86 90.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 15:45
22A-222.86 65.000.000 Tuyên Quang Xe Con 29/01/2024 - 15:00
15K-265.66 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/01/2024 - 14:15
34C-386.86 60.000.000 Hải Dương Xe Tải 29/01/2024 - 14:15
88A-685.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 14:15
30L-162.68 165.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 13:30
34A-798.88 115.000.000 Hải Dương Xe Con 29/01/2024 - 13:30
30K-864.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 11:00
88A-682.88 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 10:15
15K-229.68 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/01/2024 - 09:30
36K-023.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/01/2024 - 09:30
38A-563.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/01/2024 - 08:00
73A-335.88 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/01/2024 - 08:00
34A-786.66 50.000.000 Hải Dương Xe Con 29/01/2024 - 08:00
30K-911.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:00
30K-895.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
47A-676.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30K-646.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30K-648.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30L-112.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30K-922.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30K-719.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30