Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-151.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
88A-687.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30L-146.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
19C-233.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 29/01/2024 - 16:30
30L-138.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
51K-991.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
47A-679.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30K-855.86 90.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 15:45
30K-959.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 15:45
22A-222.86 65.000.000 Tuyên Quang Xe Con 29/01/2024 - 15:00
34C-386.86 60.000.000 Hải Dương Xe Tải 29/01/2024 - 14:15
88A-685.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 14:15
15K-265.66 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/01/2024 - 14:15
30L-162.68 165.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 13:30
34A-798.88 115.000.000 Hải Dương Xe Con 29/01/2024 - 13:30
30K-864.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 11:00
88A-682.88 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 10:15
15K-229.68 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/01/2024 - 09:30
36K-023.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/01/2024 - 09:30
34A-786.66 50.000.000 Hải Dương Xe Con 29/01/2024 - 08:00
30K-911.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:00
38A-563.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/01/2024 - 08:00
73A-335.88 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/01/2024 - 08:00
51L-155.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/01/2024 - 16:30
22C-098.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 27/01/2024 - 16:30
30L-115.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30L-113.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30L-133.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
68A-328.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 27/01/2024 - 16:30
19A-606.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/01/2024 - 16:30