Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 89A-545.45 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-206.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-531.31 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 70A-597.59 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61K-567.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-639.63 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19A-726.72 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-394.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89C-345.34 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34C-440.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98C-383.80 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-535.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 35A-482.48 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 17A-498.49 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-445.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-969.64 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51N-004.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-252.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98C-397.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 20A-903.03 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81C-282.89 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-989.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-821.21 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 73D-011.11 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14K-049.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-790.90 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-181.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-113.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 48C-121.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 97B-018.18 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|