Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-101.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-387.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
19A-752.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51M-080.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
70C-218.18 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
77A-361.36 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
20C-310.31 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
34A-898.95 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
14K-012.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98D-024.24 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-040.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-347.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
88A-796.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
15C-486.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
19A-724.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
43C-323.32 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
15K-447.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
36K-191.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
94A-114.14 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51L-969.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
60C-761.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
89A-545.45 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-206.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
36B-050.50 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
60K-531.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
70A-597.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
61K-567.56 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
60K-639.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
19A-726.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-394.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |