Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-993.33 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19C-222.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
19A-565.55 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
29K-082.22 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
51K-999.69 370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19A-575.55 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
14A-838.88 530.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
65A-409.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-999.86 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
17A-397.77 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 16:30
43A-808.88 90.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99C-277.77 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
51L-000.68 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-636.66 2.750.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
38A-566.68 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-639.99 425.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
43A-810.00 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 15:45
51K-995.55 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
47A-626.66 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/12/2023 - 15:00
51L-009.99 810.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
17A-398.88 125.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 15:00
99A-696.66 310.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
51K-999.89 730.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
18A-396.66 115.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-658.88 445.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
51L-005.55 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
99A-688.89 405.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
51K-996.66 265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
51K-999.90 220.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
19A-566.68 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 14:15